Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-777.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-857.77 - Hà Nội Xe Con -
43A-897.77 - Đà Nẵng Xe Con -
94A-094.44 - Bạc Liêu Xe Con -
98A-888.42 - Bắc Giang Xe Con -
60K-555.30 - Đồng Nai Xe Con -
38C-244.49 - Hà Tĩnh Xe Tải -
47A-844.43 - Đắk Lắk Xe Con -
88A-680.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-444.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-460.00 - Đồng Nai Xe Con -
30L-111.65 - Hà Nội Xe Con -
25B-011.10 - Lai Châu Xe Khách -
36C-580.00 - Thanh Hóa Xe Tải -
89A-452.22 - Hưng Yên Xe Con -
51K-934.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-333.95 - Hà Nội Xe Tải -
75A-333.49 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
34C-444.47 - Hải Dương Xe Tải -
89A-555.41 - Hưng Yên Xe Con -
34C-444.64 - Hải Dương Xe Tải -
99C-301.11 - Bắc Ninh Xe Tải -
99A-788.83 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-333.11 - Quảng Bình Xe Con -
60K-495.55 - Đồng Nai Xe Con -
60B-077.72 - Đồng Nai Xe Khách -
84C-111.24 - Trà Vinh Xe Tải -
30M-122.20 - Hà Nội Xe Con -
20A-888.41 - Thái Nguyên Xe Con -
36K-188.80 - Thanh Hóa Xe Con -