Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24B-022.24 - Lào Cai Xe Khách -
51L-364.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-185.55 - Bến Tre Xe Con -
51M-222.53 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-688.82 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-475.55 - Đồng Nai Xe Con -
49A-777.29 - Lâm Đồng Xe Con -
67B-027.77 - An Giang Xe Khách -
51M-188.82 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.51 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37C-574.44 - Nghệ An Xe Tải -
34A-888.43 - Hải Dương Xe Con -
36K-177.78 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-491.11 - Khánh Hòa Xe Con -
34A-802.22 - Hải Dương Xe Con -
37K-544.49 - Nghệ An Xe Con -
37K-555.10 - Nghệ An Xe Con -
60K-699.95 - Đồng Nai Xe Con -
83A-197.77 - Sóc Trăng Xe Con -
37C-577.71 - Nghệ An Xe Tải -
61K-544.42 - Bình Dương Xe Con -
37C-577.72 - Nghệ An Xe Tải -
49A-610.00 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-284.44 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-499.92 - Nghệ An Xe Con -
15K-433.34 - Hải Phòng Xe Con -
51L-888.47 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69A-140.00 - Cà Mau Xe Con -
24A-253.33 - Lào Cai Xe Con -
84C-111.28 - Trà Vinh Xe Tải -