Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24B-017.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
38A-700.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-451.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-297.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-512.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-224.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70C-188.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
90C-133.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51K-848.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-797.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-680.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-423.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-287.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-378.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75C-143.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
77A-314.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-494.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-490.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-716.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-321.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-433.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-281.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-360.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-361.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-690.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-443.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-142.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |