Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-273.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-646.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-837.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-390.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-343.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-242.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-772.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-337.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-535.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93C-180.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
88A-747.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-771.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-346.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26D-010.16 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
36B-050.58 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
29K-429.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-868.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-848.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-262.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
28A-252.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-750.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-478.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |