Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
49A-773.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-419.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-935.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-648.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-649.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18C-181.83 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
98C-378.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14K-040.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-323.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-377.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-747.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-272.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-957.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-546.46 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-494.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-484.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48C-101.08 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-095.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-687.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-474.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-512.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-448.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-243.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93D-010.17 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51M-142.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-272.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |