Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-155.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-034.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-444.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-914.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-444.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-301.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-222.51 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-293.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15K-477.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-899.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-222.50 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.32 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-222.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14A-999.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51N-055.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-150.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-116.66 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-854.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51N-081.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-999.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-666.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-730.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-700.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-133.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-266.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76C-166.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51M-111.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |