Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-490.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-215.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30K-978.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-418.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-105.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
48A-198.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-508.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-792.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-043.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-985.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-787.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-618.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-187.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-792.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-273.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-122.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-229.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-702.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-258.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
63C-235.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88A-777.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-871.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11C-068.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-717.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-340.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-361.79 | - | Long An | Xe Con | - |
72C-220.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34A-786.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72C-280.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
88A-788.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |