Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-724.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-124.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-110.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-305.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-891.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-290.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-184.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-505.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-771.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-622.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-366.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-258.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-527.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-858.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-184.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-482.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-187.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-896.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-586.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-495.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-114.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-507.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-874.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-388.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-728.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-165.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29B-661.79 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
20A-897.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-031.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-754.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |