Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-323.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-454.58 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
86A-329.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
89A-527.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
21D-010.17 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
30K-672.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-191.90 | - | An Giang | Xe Tải | - |
62A-454.56 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-350.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-525.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-948.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47D-020.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47B-045.04 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
11A-106.06 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-415.15 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-212.19 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-176.76 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
93A-423.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89B-027.27 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
43A-898.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-353.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-404.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48D-010.14 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
48D-010.18 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
30L-220.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-227.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
97D-010.14 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
98A-788.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |