Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-898.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-443.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-408.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-548.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-583.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-440.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-224.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
76B-030.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
51M-148.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-150.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-040.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-475.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-525.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-363.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-452.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-343.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-959.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-454.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-575.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-191.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78B-020.22 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
15K-415.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-200.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-585.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |