Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-555.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-222.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-666.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-620.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66A-264.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-433.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-429.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
35A-444.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-457.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-381.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-734.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-237.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98B-044.43 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
30M-222.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-432.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-531.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-451.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-652.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-333.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
17C-223.33 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
99A-854.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-855.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-152.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
84C-111.58 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-344.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-673.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-333.45 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-111.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |