Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-368.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
30K-952.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 15:00
66C-188.88 280.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
49C-397.79 65.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
37C-586.86 170.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
37K-555.55 1.075.000.000 Nghệ An Xe Con 25/11/2024 - 14:15
25A-086.68 45.000.000 Lai Châu Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30M-089.89 310.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30K-777.79 615.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
72A-878.87 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30M-221.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30M-199.55 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30M-281.81 90.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
30M-086.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 14:15
67C-189.89 50.000.000 An Giang Xe Tải 25/11/2024 - 14:15
98A-861.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/11/2024 - 14:15
15K-313.66 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/11/2024 - 14:15
49A-658.58 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/11/2024 - 14:15
70A-586.68 115.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/11/2024 - 13:30
77A-366.88 130.000.000 Bình Định Xe Con 25/11/2024 - 13:30
37C-586.68 200.000.000 Nghệ An Xe Tải 25/11/2024 - 13:30
98C-388.99 110.000.000 Bắc Giang Xe Tải 25/11/2024 - 13:30
14A-998.89 395.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/11/2024 - 13:30
14K-044.44 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/11/2024 - 13:30
30L-199.99 1.300.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
30M-163.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
81A-457.89 55.000.000 Gia Lai Xe Con 25/11/2024 - 13:30
30M-252.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/11/2024 - 13:30
90A-266.22 65.000.000 Hà Nam Xe Con 25/11/2024 - 13:30
51M-186.86 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/11/2024 - 10:45