Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-795.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/09/2024 - 14:45
49A-670.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-893.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
37K-386.86 290.000.000 Nghệ An Xe Con 23/09/2024 - 14:45
79A-562.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/09/2024 - 14:45
90A-269.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/09/2024 - 14:45
37K-369.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/09/2024 - 14:45
93A-438.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/09/2024 - 14:45
15K-390.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/09/2024 - 14:45
47A-778.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/09/2024 - 14:45
18A-416.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-965.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
29K-262.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/09/2024 - 14:45
30L-839.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
38A-651.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-997.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-987.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30K-803.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
60K-505.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30L-062.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
19A-612.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/09/2024 - 14:45
43A-836.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/09/2024 - 14:45
47C-382.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 23/09/2024 - 14:45
51D-880.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/09/2024 - 14:45
30L-444.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45
36K-163.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/09/2024 - 14:45
85A-139.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 23/09/2024 - 14:45
37K-267.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/09/2024 - 14:45
65A-484.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/09/2024 - 14:45
30K-977.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/09/2024 - 14:45