Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-253.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-209.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
70A-527.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-278.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-713.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-125.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-772.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-445.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-506.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70C-197.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-428.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-637.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-810.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-677.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-265.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-035.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89D-025.39 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
30L-146.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-358.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-943.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-287.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-481.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-480.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-366.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-524.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-545.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-826.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-476.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79D-011.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |