Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-720.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-131.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-405.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-254.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-476.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-290.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-310.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-197.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36K-199.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-144.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
97C-052.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
20C-294.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88B-021.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-448.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-104.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-872.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-108.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-820.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-729.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-619.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-097.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-190.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-413.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-602.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-713.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-423.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-829.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-114.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-076.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-854.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |