Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-284.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-172.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28C-105.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
35C-159.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14A-864.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-691.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-119.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-567.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-608.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-477.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-355.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-912.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-076.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-411.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-176.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-631.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-515.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-118.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36A-965.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-503.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-406.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99C-344.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
35A-353.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-174.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-083.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-646.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-214.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
95A-106.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-371.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |