Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-348.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-565.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-316.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-817.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-373.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-004.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-020.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-979.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-404.04 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
22A-224.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-271.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-020.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-404.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51E-210.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
61C-547.47 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-367.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-157.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-705.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-481.81 | - | Long An | Xe Con | - |
72A-858.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |