Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-807.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
89C-323.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
98B-047.04 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
30M-014.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-193.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
72A-868.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60C-767.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
21A-229.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88C-262.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
89A-465.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-459.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-073.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-898.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-292.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-364.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61C-626.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-525.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-040.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-493.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-193.93 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-435.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-074.74 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
93D-010.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
99C-330.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-212.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-762.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
47C-406.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |