Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-414.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-854.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-510.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-277.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-011.18 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-777.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-641.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-455.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-793.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-741.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-747.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-555.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-099.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-766.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-484.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-312.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-188.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-454.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-888.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28C-122.28 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-966.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-666.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-374.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25A-074.44 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
60K-566.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-111.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |