Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-300.00 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
67B-033.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51M-270.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-955.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-607.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-864.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-550.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-185.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
14A-837.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83C-137.77 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
14A-999.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-888.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93D-010.00 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-492.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.42 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
49A-650.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-871.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-522.20 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-194.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
86A-333.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-433.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-631.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70C-186.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-714.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-522.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-788.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-777.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-944.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |