Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-654.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
66C-166.62 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66A-241.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-453.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-625.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14K-022.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-190.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51K-950.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-444.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
67D-011.13 | - | An Giang | Xe tải van | - |
60C-711.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17A-403.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-777.48 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30M-155.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-873.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-111.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51E-333.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
17A-437.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-666.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-333.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-496.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-622.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
15K-444.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-450.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-496.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-999.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63B-036.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |