Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95B-016.79 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
28C-106.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
62A-419.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-441.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-740.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-185.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-520.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-233.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-693.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-152.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-657.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-103.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-570.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-591.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-304.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95C-081.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-460.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-359.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-118.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-455.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-353.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-592.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-465.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-080.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-413.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-182.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-951.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-302.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29D-607.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |