Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-185.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
61K-264.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-424.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-687.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-523.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-224.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-725.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-834.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-765.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-477.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-401.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-742.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-128.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-419.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-437.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-362.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-050.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-620.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51E-342.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
65A-414.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-284.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-361.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66C-158.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-484.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-645.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-470.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83C-119.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
51M-127.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |