Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-242.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-335.35 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-726.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-303.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-757.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-924.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37D-050.57 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
15K-475.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-133.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-454.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-602.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-090.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-313.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-427.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79D-013.13 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15C-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-327.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-624.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-434.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-585.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-727.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-204.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-854.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-696.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-515.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-623.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25D-010.19 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |