Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51E-342.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 73C-161.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 93A-515.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 26A-206.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 88A-797.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51M-264.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30M-414.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-535.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 78A-212.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 65A-525.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 37C-535.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 36K-252.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 43A-969.61 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 36K-237.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 78B-015.15 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 20A-694.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 81D-017.17 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 86C-203.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 36C-445.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36K-303.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51L-572.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67C-171.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 75A-351.51 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-464.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-480.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-073.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 21A-191.98 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 88A-808.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 20C-316.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |