Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21C-111.72 - Yên Bái Xe Tải -
61K-555.98 - Bình Dương Xe Con -
29K-417.77 - Hà Nội Xe Tải -
29K-377.74 - Hà Nội Xe Tải -
30M-099.93 - Hà Nội Xe Con -
37K-284.44 - Nghệ An Xe Con -
36C-455.56 - Thanh Hóa Xe Tải -
61K-281.11 - Bình Dương Xe Con -
17A-499.98 - Thái Bình Xe Con -
15K-333.46 - Hải Phòng Xe Con -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-187.77 - Long An Xe Tải -
73A-366.62 - Quảng Bình Xe Con -
37K-312.22 - Nghệ An Xe Con -
36K-035.55 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-800.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-400.06 - Hà Nội Xe Con -
99C-267.77 - Bắc Ninh Xe Tải -
73A-350.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-387.77 - Đồng Nai Xe Con -
49A-777.67 - Lâm Đồng Xe Con -
38A-684.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
93A-488.80 - Bình Phước Xe Con -
62A-381.11 - Long An Xe Con -
60C-777.92 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-211.17 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-944.40 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36A-999.44 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-444.45 - Thanh Hóa Xe Tải -
29K-444.91 - Hà Nội Xe Tải -