Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-253.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-247.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-071.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-864.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-090.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
51L-149.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79C-209.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
70A-472.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-429.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-771.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-284.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-121.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-428.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
92C-226.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-463.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-954.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-784.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-660.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-427.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-244.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-144.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30M-237.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-105.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60K-403.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-224.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-660.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-432.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-323.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-290.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
23A-129.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |