Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25C-060.63 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
24B-020.28 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
89A-535.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-414.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
61K-444.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-878.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51D-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-434.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90C-146.46 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-671.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-272.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12D-010.15 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
51L-727.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-842.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-201.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
92A-392.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-355.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-265.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-050.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-216.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-067.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-898.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14K-020.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-494.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-446.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |