Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82D-004.44 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 34A-777.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 21A-174.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-900.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-200.03 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-152.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 84C-111.78 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 14K-000.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 61K-357.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 19A-744.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-888.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 19C-264.44 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51L-970.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-048.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-381.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14K-000.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 73D-011.16 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 15K-444.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17C-222.83 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 67C-197.77 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 49C-333.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 36K-000.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 95A-111.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 29K-264.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 47C-374.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51M-205.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 71A-183.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 81A-402.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-694.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-911.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |