Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-164.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-230.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-777.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72C-222.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
79D-011.17 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
15K-272.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38A-632.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17C-222.72 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17C-222.43 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
70A-501.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61C-633.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93A-444.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63C-233.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
61K-274.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
69A-163.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93C-200.05 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-654.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-562.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14K-000.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22D-011.12 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
94A-111.51 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-488.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-711.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-280.00 | - | An Giang | Xe Con | - |