Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-052.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-849.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-592.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63C-202.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
48A-219.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-267.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-291.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-209.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-432.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-264.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88A-734.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-593.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-234.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-249.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
76A-296.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-443.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-276.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88A-608.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-182.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-654.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-269.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-252.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70A-590.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-207.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-925.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-244.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |