Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-231.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-121.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-258.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51K-990.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-263.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20D-025.79 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
51L-287.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-758.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-563.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-380.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-364.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-237.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-433.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-961.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-894.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-255.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-587.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-030.79 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30K-800.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-186.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-101.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-713.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-513.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-443.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-994.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-765.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-544.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-414.39 | - | Long An | Xe Con | - |