Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-036.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-164.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
60C-784.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
81A-417.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95A-108.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-302.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-373.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-082.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-302.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-770.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-025.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-433.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-349.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-410.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-312.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24C-150.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
20A-753.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-061.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29K-158.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-446.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-236.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
18A-414.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-303.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-253.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-464.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-406.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-128.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-108.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-112.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-012.79 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |