Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-264.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-487.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-753.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-229.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-034.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-216.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-240.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98C-392.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
14B-052.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
90A-297.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-674.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-033.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-331.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-829.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-516.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-703.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-814.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-703.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-432.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-249.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-462.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-413.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-160.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
12A-216.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-121.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
36K-221.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-238.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36C-551.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38B-026.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
62A-460.79 | - | Long An | Xe Con | - |