Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81C-233.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 30L-267.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-711.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 37K-193.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 93A-426.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 19A-617.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43A-976.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 14A-863.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30K-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-744.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37K-295.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 93A-447.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12C-132.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 22C-107.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 20A-705.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 66A-230.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-470.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-905.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 51L-254.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-783.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-720.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-542.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-298.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-247.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 11A-113.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-780.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-214.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-973.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 22A-206.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |