Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-277.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-737.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81A-478.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-858.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-102.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-117.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83C-128.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-161.69 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-989.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-274.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-565.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-492.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-305.05 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-848.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-494.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-151.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-971.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-484.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-898.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-949.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-497.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-617.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-443.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-474.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28B-020.26 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
65C-256.56 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
70A-611.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73C-161.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |