Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-851.11 - Hà Nội Xe Con -
65A-394.44 - Cần Thơ Xe Con -
98A-800.07 - Bắc Giang Xe Con -
49A-641.11 - Lâm Đồng Xe Con -
14C-422.28 - Quảng Ninh Xe Tải -
22A-254.44 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-233.30 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
78A-222.83 - Phú Yên Xe Con -
14K-011.12 - Quảng Ninh Xe Con -
43C-316.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
49A-733.37 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-230.00 - Tuyên Quang Xe Con -
15K-444.70 - Hải Phòng Xe Con -
61K-555.63 - Bình Dương Xe Con -
15K-444.89 - Hải Phòng Xe Con -
15K-399.90 - Hải Phòng Xe Con -
90A-222.44 - Hà Nam Xe Con -
22A-222.67 - Tuyên Quang Xe Con -
66C-163.33 - Đồng Tháp Xe Tải -
15K-444.52 - Hải Phòng Xe Con -
30L-666.21 - Hà Nội Xe Con -
15K-355.50 - Hải Phòng Xe Con -
51L-464.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-464.44 - Hải Phòng Xe Tải -
95C-088.83 - Hậu Giang Xe Tải -
35A-405.55 - Ninh Bình Xe Con -
47A-642.22 - Đắk Lắk Xe Con -
74C-144.42 - Quảng Trị Xe Tải -
29K-065.55 - Hà Nội Xe Tải -
34C-444.34 - Hải Dương Xe Tải -