Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-722.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-111.45 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76A-290.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-375.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27C-068.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
63B-033.32 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
17C-222.47 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51M-300.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
11A-111.96 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-177.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
84C-111.24 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-333.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-801.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60C-777.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-222.12 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49C-333.11 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-177.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-317.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-777.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-561.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-444.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14C-411.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-107.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-444.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-433.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-444.95 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |