Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-410.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 19A-531.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 43A-971.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 88A-675.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17A-499.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-704.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37K-204.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 51L-318.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34A-846.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 15K-480.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-878.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-710.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-170.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-157.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-408.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 48A-205.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 15C-444.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 14B-047.79 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 20A-676.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 63D-014.39 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |