Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-423.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
23A-171.71 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36D-030.33 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
65A-525.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-817.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-969.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-484.83 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-292.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-964.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
70A-458.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30L-808.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-626.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-212.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-864.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-495.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-402.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-097.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-247.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-161.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
70A-598.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |