Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85B-015.01 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
17A-442.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-141.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-208.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-575.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-215.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12C-134.13 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-108.08 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-727.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85D-010.18 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
30M-252.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-191.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19D-020.25 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19A-696.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-545.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-212.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-059.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-329.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-402.02 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
19A-535.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-020.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-030.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-018.01 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
99A-848.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-617.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-697.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-347.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-353.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |