Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-193.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
86A-333.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
76C-177.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
84C-111.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
27A-111.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20B-037.77 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
51M-099.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-070.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-333.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-740.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-000.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-444.94 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-235.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-420.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-363.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
22C-100.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-766.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-333.51 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-094.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14C-406.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35A-444.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
76A-333.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-444.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
43B-066.62 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |