Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-777.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 36K-290.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 67A-333.08 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 18A-444.43 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 38A-634.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 72A-745.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 60C-777.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 17C-222.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 70A-481.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29K-197.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 93A-466.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-555.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-222.70 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 84C-111.38 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49A-777.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 61K-577.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98A-777.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-222.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-555.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 12A-255.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 93A-451.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 70A-507.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 12A-222.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 29K-300.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 43A-804.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 19A-555.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30M-399.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |