Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-442.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-687.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77C-265.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
66C-157.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-877.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36C-551.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98A-682.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-141.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-481.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-298.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-521.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-884.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-150.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-191.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-854.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-568.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-462.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84C-114.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
98C-381.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
88A-662.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-253.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-385.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17B-029.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51L-178.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-755.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82B-017.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
37K-297.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-194.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-877.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |