Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-926.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-241.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-373.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-260.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-703.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-602.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-205.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51D-928.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-182.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-293.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-202.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-268.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-038.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17C-217.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-017.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-264.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-383.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-536.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-634.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-441.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-065.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-265.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
75A-398.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-870.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-199.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51B-703.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
67A-296.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-210.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-311.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |