Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-741.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-183.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-744.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-547.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48C-096.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
34A-844.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-217.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-073.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-201.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-214.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-802.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-737.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-774.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-189.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-644.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-448.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-837.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-457.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-231.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-195.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-040.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-207.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69C-095.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
78C-743.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
51M-095.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-380.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-445.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-241.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-629.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-147.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |