Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-252.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
23D-010.18 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
37K-505.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49C-393.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
17A-438.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98C-308.08 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-898.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-495.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-584.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38D-020.26 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
30M-176.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-746.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-870.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-282.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-070.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-161.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-413.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-747.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-424.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-838.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-343.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
95C-090.96 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
61C-636.38 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-220.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-303.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-303.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-660.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73C-191.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |