Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-535.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-517.17 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-208.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-201.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
11A-131.35 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62C-193.93 | - | Long An | Xe Tải | - |
77A-364.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-202.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-402.02 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-276.76 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77A-363.60 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89C-353.58 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62A-471.47 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-903.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-565.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-353.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-494.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-454.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72C-218.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
92C-224.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
66A-264.64 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-749.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99C-345.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-057.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-525.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-267.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51M-197.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-876.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-545.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
82D-014.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |