Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-399.94 - Đắk Lắk Xe Tải -
30M-297.77 - Hà Nội Xe Con -
70A-570.00 - Tây Ninh Xe Con -
93A-511.10 - Bình Phước Xe Con -
51M-211.18 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
49A-777.04 - Lâm Đồng Xe Con -
61C-584.44 - Bình Dương Xe Tải -
12A-222.67 - Lạng Sơn Xe Con -
93A-432.22 - Bình Phước Xe Con -
20A-877.71 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-344.41 - Hà Nội Xe Con -
51N-000.63 - Hồ Chí Minh Xe Con -
84C-127.77 - Trà Vinh Xe Tải -
81A-474.44 - Gia Lai Xe Con -
51M-222.84 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
65A-427.77 - Cần Thơ Xe Con -
51L-410.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-317.77 - Bình Thuận Xe Con -
20A-770.00 - Thái Nguyên Xe Con -
18A-455.52 - Nam Định Xe Con -
83C-122.29 - Sóc Trăng Xe Tải -
38A-580.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-455.59 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-438.88 - Hải Phòng Xe Tải -
20A-727.77 - Thái Nguyên Xe Con -
48C-101.11 - Đắk Nông Xe Tải -
60C-670.00 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-244.40 - Hà Nội Xe Con -
28A-222.35 - Hòa Bình Xe Con -
64A-199.92 - Vĩnh Long Xe Con -