Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-466.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-044.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-666.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-377.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-444.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-244.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
72A-754.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-355.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
25C-049.99 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51M-255.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-094.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-111.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-563.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
97A-077.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-210.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-599.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-344.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-066.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-944.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-461.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-544.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-242.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-277.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-970.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-600.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-160.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-371.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-155.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-777.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |