Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-222.16 - Yên Bái Xe Con -
28A-222.95 - Hòa Bình Xe Con -
18A-407.77 - Nam Định Xe Con -
99C-333.12 - Bắc Ninh Xe Tải -
30L-452.22 - Hà Nội Xe Con -
98C-333.67 - Bắc Giang Xe Tải -
68A-322.28 - Kiên Giang Xe Con -
88B-022.25 - Vĩnh Phúc Xe Khách -
47A-855.51 - Đắk Lắk Xe Con -
89C-315.55 - Hưng Yên Xe Tải -
26A-187.77 - Sơn La Xe Con -
72C-220.00 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
99C-333.17 - Bắc Ninh Xe Tải -
98A-648.88 - Bắc Giang Xe Con -
68A-321.11 - Kiên Giang Xe Con -
78C-743.33 - Phú Yên Xe Tải -
29K-444.32 - Hà Nội Xe Tải -
29K-477.72 - Hà Nội Xe Tải -
82C-082.22 - Kon Tum Xe Tải -
78A-187.77 - Phú Yên Xe Con -
60C-710.00 - Đồng Nai Xe Tải -
89A-420.00 - Hưng Yên Xe Con -
37K-370.00 - Nghệ An Xe Con -
36K-277.74 - Thanh Hóa Xe Con -
77A-333.23 - Bình Định Xe Con -
82A-150.00 - Kon Tum Xe Con -
60C-777.49 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-111.00 - Hà Nội Xe Con -
60K-633.30 - Đồng Nai Xe Con -
36C-444.88 - Thanh Hóa Xe Tải -