Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73C-194.44 - Quảng Bình Xe Tải -
98A-911.13 - Bắc Giang Xe Con -
61C-566.68 - Bình Dương Xe Tải -
93A-444.41 - Bình Phước Xe Con -
68C-163.33 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-611.14 - Tây Ninh Xe Con -
30M-244.49 - Hà Nội Xe Con -
28A-232.22 - Hòa Bình Xe Con -
18A-464.44 - Nam Định Xe Con -
34C-444.70 - Hải Dương Xe Tải -
30L-444.16 - Hà Nội Xe Con -
51L-245.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-888.21 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.59 - Cần Thơ Xe Con -
68A-348.88 - Kiên Giang Xe Con -
30M-100.02 - Hà Nội Xe Con -
30M-277.70 - Hà Nội Xe Con -
30M-277.72 - Hà Nội Xe Con -
30M-111.73 - Hà Nội Xe Con -
18A-444.59 - Nam Định Xe Con -
26A-203.33 - Sơn La Xe Con -
88A-734.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
68C-177.72 - Kiên Giang Xe Tải -
99C-333.14 - Bắc Ninh Xe Tải -
30L-534.44 - Hà Nội Xe Con -
61K-411.12 - Bình Dương Xe Con -
30L-384.44 - Hà Nội Xe Con -
68A-301.11 - Kiên Giang Xe Con -
20A-888.71 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-444.75 - Hà Nội Xe Tải -