Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-737.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-193.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
71A-194.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-769.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-607.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-459.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-376.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20C-261.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-675.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-288.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-250.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-162.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-322.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30K-849.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-500.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-834.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-846.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-642.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-344.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-382.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-606.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-438.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-895.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-662.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-023.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84C-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
85C-087.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
99B-031.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
20A-855.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |