Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-582.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-700.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-279.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-025.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-756.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-215.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-420.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-921.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-206.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-947.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-015.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-202.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-737.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-821.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
78A-183.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
70C-202.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-670.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-530.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-731.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-226.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-814.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-207.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27B-017.39 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
51K-802.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-150.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
18A-410.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
86C-214.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30K-711.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-764.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-791.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |