Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-640.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-267.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-291.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-209.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-432.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-264.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68D-003.39 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
49A-593.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-309.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-522.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-296.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-443.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-276.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-182.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-654.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-667.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35D-019.79 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
67A-269.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-252.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-207.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-925.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-244.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-204.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-268.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-752.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-489.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-922.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |