Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-237.37 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 20A-735.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30L-746.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 75D-010.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 37C-576.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 61K-301.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 18A-454.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88D-017.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 36B-050.54 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68C-165.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 20A-780.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29K-313.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-868.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47C-403.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 93A-481.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 20A-783.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 34C-451.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 28A-246.46 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-528.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-484.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-441.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99C-343.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-464.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 12A-222.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 51L-949.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 78C-743.74 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |