Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-636.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-313.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-403.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-393.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-212.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-262.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-273.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-435.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-309.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75D-010.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
36C-573.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-851.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84C-111.19 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-464.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-185.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-346.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-328.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-127.27 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
98A-909.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43C-297.97 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
37K-450.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-957.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-443.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-437.37 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-202.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
93A-428.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-317.17 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60C-793.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89C-353.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |