Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-277.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-888.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-247.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-731.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-177.70 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-555.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-150.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-244.46 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-711.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-888.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-713.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60K-621.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-444.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-333.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
65A-444.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98D-022.27 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
60K-555.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-266.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60C-777.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36C-444.59 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
81C-251.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60K-436.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-377.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-466.63 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
37K-522.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |