Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-240.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-577.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
83D-010.00 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
37C-573.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61C-633.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-474.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-622.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
72C-233.34 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24A-272.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-070.00 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
84C-111.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
27A-110.00 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
78A-223.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-440.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
27A-103.33 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-555.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-294.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-449.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17C-222.63 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49C-350.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14A-900.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
47A-777.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-777.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-333.40 | - | An Giang | Xe Con | - |