Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-280.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-436.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-627.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29K-454.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63D-015.79 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
30L-893.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-703.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-644.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-613.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-050.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-360.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-400.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-482.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-145.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-414.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-127.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-802.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-119.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-550.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-227.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-244.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-100.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
78B-021.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
71B-025.79 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
14A-920.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-807.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-650.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-278.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-430.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-060.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |