Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-466.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-534.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-547.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-752.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-600.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-120.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36A-953.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-229.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-219.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-812.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-734.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-210.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-110.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-112.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
48A-234.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-249.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-608.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-335.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15K-206.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-430.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-964.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-224.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-912.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-684.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-276.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-984.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-671.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-358.39 | - | Long An | Xe Con | - |