Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19B-028.02 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
62A-440.40 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-343.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75C-161.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-705.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-467.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-343.45 | - | An Giang | Xe Con | - |
73A-346.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-971.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-474.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92B-040.44 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
62A-421.21 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-204.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-183.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-979.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-535.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-754.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-097.97 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92C-237.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
99B-030.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
86C-212.18 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
60K-676.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83D-010.19 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
72A-724.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
11C-090.93 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |