Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-121.29 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
92C-246.46 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
99A-868.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-864.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-816.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-334.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-676.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-358.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-313.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
11C-090.90 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
18D-017.17 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
81A-455.45 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60C-777.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-387.38 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-305.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-326.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66C-191.97 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
72A-784.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-252.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-154.54 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-409.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-363.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-478.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34C-390.90 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
84A-141.41 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
70C-217.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
49A-776.76 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |