Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51D-999.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93A-406.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 49A-613.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 17C-184.44 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 47A-666.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-333.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30K-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-503.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 99A-702.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 14A-914.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14D-030.00 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 67A-304.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 77A-312.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 49A-687.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-924.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70C-187.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 30L-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-207.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 35A-444.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 74A-277.70 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 36K-292.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 86A-333.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 49A-777.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-860.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-404.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 36K-233.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 17C-222.96 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |