Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-670.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-233.34 - Thanh Hóa Xe Con -
23A-164.44 - Hà Giang Xe Con -
43A-827.77 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-777.35 - Bắc Giang Xe Con -
82D-011.17 - Kon Tum Xe tải van -
60C-777.48 - Đồng Nai Xe Tải -
37K-399.90 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-651.11 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-799.91 - Hồ Chí Minh Xe Con -
75C-148.88 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
51M-199.93 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-155.54 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-377.71 - Hà Nội Xe Con -
37K-433.38 - Nghệ An Xe Con -
89B-027.77 - Hưng Yên Xe Khách -
30K-731.11 - Hà Nội Xe Con -
99A-675.55 - Bắc Ninh Xe Con -
62C-207.77 - Long An Xe Tải -
29K-422.28 - Hà Nội Xe Tải -
37K-224.44 - Nghệ An Xe Con -
34A-922.24 - Hải Dương Xe Con -
35A-477.75 - Ninh Bình Xe Con -
30L-043.33 - Hà Nội Xe Con -
93A-442.22 - Bình Phước Xe Con -
94A-093.33 - Bạc Liêu Xe Con -
60C-709.99 - Đồng Nai Xe Tải -
66C-188.84 - Đồng Tháp Xe Tải -
34C-444.85 - Hải Dương Xe Tải -