Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-049.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-280.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-031.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-810.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-794.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-572.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-293.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-471.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-402.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-464.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-085.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
34A-867.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-226.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-134.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-257.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-205.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65A-518.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69C-105.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37K-249.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-803.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-805.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-662.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-390.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70D-013.39 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-484.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-126.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-784.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-202.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-723.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |