Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-198.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-275.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-830.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-735.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-731.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-202.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-802.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-240.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-994.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-213.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-340.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-700.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-279.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-440.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-216.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-661.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-245.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-170.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-411.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-133.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-756.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-215.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-420.79 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-644.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-231.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-196.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-947.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-202.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-737.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-821.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |