Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-325.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36A-943.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-410.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-249.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-159.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-736.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-063.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
43C-304.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-100.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-017.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-482.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-353.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-267.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-524.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-541.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-169.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-349.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-324.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-302.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-403.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-240.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-127.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-153.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-401.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-488.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51K-754.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-773.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-448.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-246.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-372.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |