Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24C-143.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 29K-148.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 77C-246.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 81A-375.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 61K-285.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 24A-266.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-066.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-814.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23C-090.79 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 51L-151.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79C-210.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 70A-484.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43A-792.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-300.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-408.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24B-017.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 38A-700.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 65A-451.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-297.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-512.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-224.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 70C-188.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 51K-848.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-797.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-680.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-423.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-287.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 35A-378.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 75C-143.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |