Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-304.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 27A-113.13 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 60C-757.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 69A-161.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 62A-484.80 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-282.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 71B-026.26 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
| 15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36C-444.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 99A-784.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 77A-312.12 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 37K-206.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-353.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 60C-767.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 63C-232.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66A-303.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 99A-649.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-478.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47C-371.71 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-254.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 36C-565.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 34A-868.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37C-575.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 47A-734.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 72A-878.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 90D-010.14 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
| 36K-178.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 98C-337.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-909.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |