Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-542.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64C-111.58 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-888.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-100.06 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
94A-111.36 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-444.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-366.60 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
77C-244.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-684.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-044.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-390.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-194.44 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
98A-911.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61C-566.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
68C-163.33 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-611.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-244.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-232.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-464.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34C-444.70 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-444.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-245.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-888.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-348.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-100.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |