Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-420.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-384.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-277.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
66A-255.59 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-888.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65C-265.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
14A-999.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-597.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-232.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-311.14 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-333.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-777.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-444.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-222.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
79A-555.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-577.74 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-422.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-343.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
93C-194.44 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
84C-111.00 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
20A-888.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-872.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93B-022.24 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
49A-777.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-625.55 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |