Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51N-111.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-999.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-444.02 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51M-000.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 49C-386.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30L-444.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-247.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-204.44 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 51L-977.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-761.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-430.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51N-000.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-755.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51M-055.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-999.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86D-002.22 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 78A-222.47 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 62C-222.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 60C-766.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 29K-444.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-247.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 24C-145.55 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 76A-304.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51M-222.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37K-566.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36C-555.43 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 35D-017.77 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 51M-055.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |