Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-206.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
95A-128.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-445.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-309.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-067.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-572.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-407.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70B-034.39 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
68A-374.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-376.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-083.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-305.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-436.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-749.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-173.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-975.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-702.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-267.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-372.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95C-086.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-440.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-040.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-581.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-354.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
25A-086.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61K-408.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-317.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
62C-185.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
35A-367.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20C-264.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |