Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-240.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30M-209.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-750.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-062.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-754.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-158.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-281.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-394.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-066.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-720.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-627.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-447.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-913.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-316.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-231.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-419.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-293.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
60K-461.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-132.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-748.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-606.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-617.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-178.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
37C-584.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51D-926.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-174.39 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-696.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-220.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-301.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-266.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |