Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-637.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79C-207.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-403.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-173.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61K-250.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-410.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-258.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-254.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-115.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-410.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-301.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-498.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-413.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-719.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51K-848.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-765.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-267.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-387.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-386.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-732.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-261.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-227.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
29K-054.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-446.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-536.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-484.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-351.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-648.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |