Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-808.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-614.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-636.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-909.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-909.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88C-292.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14C-462.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-770.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
11B-014.01 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51M-258.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-474.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36C-576.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99A-814.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-272.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-147.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-442.42 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51N-080.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-975.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-434.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20C-323.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
99A-868.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-734.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-247.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
26A-232.38 | - | Sơn La | Xe Con | - |