Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-232.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
94C-084.08 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
51L-928.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-574.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-249.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-373.71 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
19A-696.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-427.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-575.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-636.33 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-427.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-371.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-601.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-262.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-227.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-476.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14B-055.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
99C-303.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51M-292.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-797.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-868.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18C-157.57 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-282.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-801.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
26B-020.29 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-167.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-281.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
99A-838.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |