Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-371.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-592.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-444.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-322.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-222.49 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-053.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-444.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-391.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-172.22 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98C-388.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
71A-222.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-355.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20C-297.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48A-220.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-244.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-788.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51D-999.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-477.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-272.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71A-222.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-432.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-741.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-211.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-533.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-524.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
70A-600.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |