Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-234.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
34C-447.77 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30M-322.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-324.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
92C-233.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51M-244.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51M-088.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-088.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-877.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-390.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24C-166.64 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30L-444.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-900.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-777.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-372.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
92A-444.17 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-914.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-144.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-444.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-301.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-222.51 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-293.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15K-477.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-899.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-222.50 | - | Yên Bái | Xe Con | - |