Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76C-167.77 - Quảng Ngãi Xe Tải -
60B-077.73 - Đồng Nai Xe Khách -
67C-166.69 - An Giang Xe Tải -
37C-588.84 - Nghệ An Xe Tải -
60K-655.59 - Đồng Nai Xe Con -
37C-576.66 - Nghệ An Xe Tải -
38A-544.44 - Hà Tĩnh Xe Con -
11A-127.77 - Cao Bằng Xe Con -
76C-171.11 - Quảng Ngãi Xe Tải -
48C-100.00 - Đắk Nông Xe Tải -
29K-107.77 - Hà Nội Xe Tải -
69A-155.56 - Cà Mau Xe Con -
76A-298.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.44 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-655.50 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-230.00 - Nghệ An Xe Con -
51N-000.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-160.00 - Hà Nội Xe Con -
43A-784.44 - Đà Nẵng Xe Con -
84A-133.38 - Trà Vinh Xe Con -
73A-377.74 - Quảng Bình Xe Con -
81A-388.82 - Gia Lai Xe Con -
49C-333.78 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.55 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-333.60 - Hà Nội Xe Tải -
51M-111.71 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
73A-377.75 - Quảng Bình Xe Con -
92A-444.05 - Quảng Nam Xe Con -
48D-002.22 - Đắk Nông Xe tải van -
51L-921.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -