Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-261.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-410.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-788.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-572.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 51L-206.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-431.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-115.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 15K-502.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-160.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-127.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-753.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62C-197.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 37K-213.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30L-085.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-394.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-152.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-430.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 11A-108.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-741.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 14A-947.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-692.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-614.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 98A-654.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51K-815.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 12A-238.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 22A-225.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 48A-194.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 72A-746.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 15K-217.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 69C-093.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |