Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-414.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-615.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-095.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-587.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-542.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-769.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-267.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-797.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-546.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-250.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-918.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-230.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-116.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-697.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-441.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51M-173.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-570.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-124.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-289.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-274.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-964.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-261.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-185.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49C-330.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-600.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-440.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15D-053.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
88A-654.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-247.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-776.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |