Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-401.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-758.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-976.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
20A-751.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-459.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-547.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-265.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-260.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-206.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
51L-381.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-562.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-563.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-435.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-462.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-073.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-694.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
86A-289.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-434.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-310.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-054.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-774.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-136.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-924.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |