Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-303.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-660.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
73C-191.94 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
62A-492.49 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-108.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-252.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-969.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-484.83 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-353.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49B-035.03 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
72A-848.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-458.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-767.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-272.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-014.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-313.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-617.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30M-302.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-808.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-626.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90A-223.23 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-864.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-495.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-402.02 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19B-030.38 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
61C-624.24 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51B-716.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
29K-097.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-247.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |