Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-327.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-185.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35C-157.57 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
49A-675.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-939.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-454.50 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
12C-140.14 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
30L-626.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-616.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29D-632.32 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-750.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-252.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-643.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
83D-010.11 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
51D-915.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-273.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-070.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-383.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-371.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-030.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-775.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-101.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-057.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-363.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |