Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-402.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-838.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-408.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-424.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18C-156.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-275.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-647.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-580.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-909.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-352.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-242.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-451.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26B-020.27 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
68A-351.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-732.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81C-297.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-417.17 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-170.70 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-262.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-350.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60C-757.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-454.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65C-272.77 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20A-712.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-979.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-090.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15C-494.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
30K-935.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |