Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-777.32 - Lâm Đồng Xe Con -
21A-222.98 - Yên Bái Xe Con -
14A-999.20 - Quảng Ninh Xe Con -
51N-055.53 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-150.00 - Hà Nội Xe Con -
71C-116.66 - Bến Tre Xe Tải -
60K-433.39 - Đồng Nai Xe Con -
51N-000.92 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-854.44 - Hải Dương Xe Con -
51N-081.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-999.53 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-666.80 - Đồng Nai Xe Con -
34A-730.00 - Hải Dương Xe Con -
30L-700.08 - Hà Nội Xe Con -
11A-133.36 - Cao Bằng Xe Con -
24A-266.65 - Lào Cai Xe Con -
76C-166.69 - Quảng Ngãi Xe Tải -
51M-111.90 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
27C-060.00 - Điện Biên Xe Tải -
20A-900.07 - Thái Nguyên Xe Con -
17C-222.37 - Thái Bình Xe Tải -
30L-433.34 - Hà Nội Xe Con -
93A-424.44 - Bình Phước Xe Con -
84C-111.37 - Trà Vinh Xe Tải -
51K-904.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-894.44 - Hải Dương Xe Con -
37K-222.48 - Nghệ An Xe Con -
47C-400.04 - Đắk Lắk Xe Tải -
36C-555.96 - Thanh Hóa Xe Tải -
84A-125.55 - Trà Vinh Xe Con -