Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-057.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15B-055.57 - Hải Phòng Xe Khách -
72A-724.44 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
76A-333.90 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.38 - Trà Vinh Xe Tải -
37K-222.49 - Nghệ An Xe Con -
78A-222.18 - Phú Yên Xe Con -
94A-111.57 - Bạc Liêu Xe Con -
67A-333.73 - An Giang Xe Con -
51L-999.73 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49C-354.44 - Lâm Đồng Xe Tải -
14K-000.90 - Quảng Ninh Xe Con -
36K-000.24 - Thanh Hóa Xe Con -
92A-438.88 - Quảng Nam Xe Con -
30K-810.00 - Hà Nội Xe Con -
49C-333.47 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-240.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-704.44 - Bắc Ninh Xe Con -
49A-647.77 - Lâm Đồng Xe Con -
14C-402.22 - Quảng Ninh Xe Tải -
73D-010.00 - Quảng Bình Xe tải van -
64A-211.17 - Vĩnh Long Xe Con -
14B-055.56 - Quảng Ninh Xe Khách -
36C-444.47 - Thanh Hóa Xe Tải -
14A-911.14 - Quảng Ninh Xe Con -
17C-200.05 - Thái Bình Xe Tải -
47A-766.63 - Đắk Lắk Xe Con -
14A-999.42 - Quảng Ninh Xe Con -
17C-222.48 - Thái Bình Xe Tải -
15K-511.17 - Hải Phòng Xe Con -