Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-000.81 - Quảng Ninh Xe Con -
93A-444.46 - Bình Phước Xe Con -
51L-666.75 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-941.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-814.44 - Hải Dương Xe Con -
27C-077.75 - Điện Biên Xe Tải -
78A-222.50 - Phú Yên Xe Con -
60K-655.54 - Đồng Nai Xe Con -
51M-105.55 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-666.72 - Hà Nội Xe Con -
98A-704.44 - Bắc Giang Xe Con -
49C-333.45 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.38 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.94 - Hải Dương Xe Tải -
73D-011.17 - Quảng Bình Xe tải van -
51M-299.90 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-111.54 - Hồ Chí Minh Xe Con -
92A-444.64 - Quảng Nam Xe Con -
37C-577.78 - Nghệ An Xe Tải -
15K-411.19 - Hải Phòng Xe Con -
99A-735.55 - Bắc Ninh Xe Con -
35A-444.34 - Ninh Bình Xe Con -
17C-200.08 - Thái Bình Xe Tải -
47A-777.09 - Đắk Lắk Xe Con -
15D-055.53 - Hải Phòng Xe tải van -
30K-614.44 - Hà Nội Xe Con -
61K-533.38 - Bình Dương Xe Con -
98A-723.33 - Bắc Giang Xe Con -
14A-988.81 - Quảng Ninh Xe Con -
66C-174.44 - Đồng Tháp Xe Tải -