Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-322.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34C-437.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
77A-291.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-360.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-752.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-340.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-416.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83C-124.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-203.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-234.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
51L-018.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-475.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64C-112.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-382.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-403.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-702.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-130.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-107.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-306.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-418.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49C-323.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-162.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-359.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-680.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29D-637.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-511.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24C-166.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-444.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-724.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-139.79 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |