Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-414.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51N-050.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-364.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-249.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-250.50 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-949.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-027.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
79A-585.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-734.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-313.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-694.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
67B-030.31 | - | An Giang | Xe Khách | - |
30M-240.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-565.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34C-395.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-307.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-161.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
70C-202.06 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
98A-849.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-694.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-904.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-278.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-868.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-357.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
49A-696.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-573.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-445.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-383.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |