Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75A-393.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-717.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-142.42 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-464.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-494.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-250.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67B-030.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-645.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-446.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-404.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27C-074.74 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
89A-419.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-456.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-757.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-525.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-517.51 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-674.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
21A-181.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-543.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
94B-016.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
51N-114.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |