Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81A-424.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 15K-454.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-695.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-303.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 49C-358.58 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 89C-305.05 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79B-046.04 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 15K-470.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-334.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30L-374.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30M-363.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 98A-754.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 23C-080.80 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 14C-424.42 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 24A-323.28 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 29K-424.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-476.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-303.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-723.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-929.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35C-164.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 61K-494.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-740.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-939.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-575.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 76C-181.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 49A-773.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |