Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97C-040.00 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
62A-403.33 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-406.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-133.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-064.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-833.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-167.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-333.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-034.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-555.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-511.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-285.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-004.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-399.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-243.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-375.55 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-888.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-294.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-192.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.10 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-777.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-314.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-520.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-102.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
63A-264.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-405.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-111.41 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
12D-011.13 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-020.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12C-142.22 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |