Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-299.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 92A-444.64 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 37C-577.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 30L-722.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-444.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 35A-444.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17C-200.08 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 47A-777.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15D-055.53 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 30K-614.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-533.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-988.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 66C-174.44 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 72A-771.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-577.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 15K-444.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 77C-264.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 15K-484.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-555.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 61K-391.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35A-417.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-394.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48B-014.44 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 66A-265.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-571.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-533.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 38C-217.77 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 14A-999.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-515.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |