Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-402.22 - Ninh Bình Xe Con -
86A-333.80 - Bình Thuận Xe Con -
30L-555.72 - Hà Nội Xe Con -
15K-399.91 - Hải Phòng Xe Con -
90A-222.59 - Hà Nam Xe Con -
49A-744.45 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-894.44 - Quảng Ninh Xe Con -
66A-299.97 - Đồng Tháp Xe Con -
30L-420.00 - Hà Nội Xe Con -
95A-111.47 - Hậu Giang Xe Con -
35A-414.44 - Ninh Bình Xe Con -
81A-477.70 - Gia Lai Xe Con -
60C-794.44 - Đồng Nai Xe Tải -
66A-253.33 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-555.32 - Hưng Yên Xe Con -
49A-777.64 - Lâm Đồng Xe Con -
14K-044.49 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-555.81 - Tây Ninh Xe Con -
30L-864.44 - Hà Nội Xe Con -
60K-622.27 - Đồng Nai Xe Con -
72A-844.47 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
38A-666.21 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-730.00 - Hà Nội Xe Con -
47A-688.85 - Đắk Lắk Xe Con -
60C-777.60 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-888.42 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-306.66 - Bình Dương Xe Con -
79A-555.43 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-670.00 - Đắk Lắk Xe Con -
20A-900.06 - Thái Nguyên Xe Con -