Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-351.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-456.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-065.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-851.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-517.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-627.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-033.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-749.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90A-223.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-217.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-387.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-131.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-593.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-652.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63C-205.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
29K-436.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-733.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-325.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-292.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-226.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-370.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-262.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
79D-007.39 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
49A-644.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-272.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-690.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-983.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-765.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-575.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |