Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-086.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51N-047.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-334.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
14A-863.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-801.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-053.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-621.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-203.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-744.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-782.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25A-078.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-295.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-467.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-024.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-260.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-447.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-132.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-902.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-132.39 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-624.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22C-107.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
48A-214.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
20A-705.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88D-018.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
66A-230.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-470.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-378.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-177.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |