Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-241.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 12A-224.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 36A-974.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 67A-343.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 14A-855.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-787.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 29D-590.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 72A-741.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30L-307.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-453.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 22A-209.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 72A-876.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 20A-757.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51L-598.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-215.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 51L-306.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 69A-142.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 34A-757.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 18A-443.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 78A-190.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 14A-791.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 88B-023.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
| 30L-124.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-817.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-763.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-234.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 70C-186.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 60C-714.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 61K-542.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |