Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-576.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-383.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-434.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-535.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-361.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-606.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-493.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-334.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74B-020.21 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
48C-097.97 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51L-656.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-235.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-060.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-471.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35C-186.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
86A-323.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-595.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-252.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-267.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-272.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-252.59 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-202.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
79C-212.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19C-242.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-709.09 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-124.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |