Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-696.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-147.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-444.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-571.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-267.67 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-460.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
99C-303.08 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-527.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-245.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-149.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-010.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.35 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
99A-760.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-161.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-353.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51N-074.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-264.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-697.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14C-454.59 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22A-276.76 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-548.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-764.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-635.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30M-313.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36B-047.04 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
68A-304.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19C-272.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
81A-472.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |