Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-555.97 - Đồng Nai Xe Con -
30L-555.30 - Hà Nội Xe Con -
66A-241.11 - Đồng Tháp Xe Con -
37C-577.76 - Nghệ An Xe Tải -
21A-222.60 - Yên Bái Xe Con -
70C-200.00 - Tây Ninh Xe Tải -
71C-130.00 - Bến Tre Xe Tải -
60K-438.88 - Đồng Nai Xe Con -
38C-211.11 - Hà Tĩnh Xe Tải -
67D-011.13 - An Giang Xe tải van -
34A-733.39 - Hải Dương Xe Con -
36C-555.30 - Thanh Hóa Xe Tải -
76C-166.68 - Quảng Ngãi Xe Tải -
30M-155.58 - Hà Nội Xe Con -
72A-873.33 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
34A-834.44 - Hải Dương Xe Con -
63A-333.95 - Tiền Giang Xe Con -
11A-111.28 - Cao Bằng Xe Con -
24A-287.77 - Lào Cai Xe Con -
76A-247.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
61C-622.24 - Bình Dương Xe Tải -
34A-777.69 - Hải Dương Xe Con -
21A-174.44 - Yên Bái Xe Con -
17C-222.40 - Thái Bình Xe Tải -
51L-999.24 - Hồ Chí Minh Xe Con -
63B-036.66 - Tiền Giang Xe Khách -
69A-152.22 - Cà Mau Xe Con -
84C-111.78 - Trà Vinh Xe Tải -
34A-944.43 - Hải Dương Xe Con -
27A-111.56 - Điện Biên Xe Con -