Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-144.44 - Lào Cai Xe Tải -
51K-841.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-099.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-474.44 - Đồng Nai Xe Con -
43A-944.41 - Đà Nẵng Xe Con -
30K-834.44 - Hà Nội Xe Con -
49A-777.20 - Lâm Đồng Xe Con -
71A-222.32 - Bến Tre Xe Con -
92A-444.92 - Quảng Nam Xe Con -
29K-111.58 - Hà Nội Xe Tải -
51N-111.80 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-441.11 - Đồng Nai Xe Con -
51N-000.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-387.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-340.00 - Nghệ An Xe Con -
49C-388.85 - Lâm Đồng Xe Tải -
11A-111.25 - Cao Bằng Xe Con -
63B-033.37 - Tiền Giang Xe Khách -
60K-346.66 - Đồng Nai Xe Con -
51N-000.94 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51N-111.65 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-715.55 - Hải Dương Xe Con -
74C-144.40 - Quảng Trị Xe Tải -
61C-574.44 - Bình Dương Xe Tải -
51N-121.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11D-005.55 - Cao Bằng Xe tải van -
37K-555.60 - Nghệ An Xe Con -
51M-222.15 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
67A-333.49 - An Giang Xe Con -
24A-254.44 - Lào Cai Xe Con -