Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-674.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 47C-414.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 21A-181.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 30L-543.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-525.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 94B-016.01 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 51N-114.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60C-765.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 37K-334.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-414.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47A-828.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-767.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 63C-217.21 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-167.67 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 77B-040.45 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 98A-901.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 43A-909.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 89C-353.52 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 36C-444.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 72C-223.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 62A-454.55 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-258.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-273.73 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98A-909.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 49A-764.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 99C-346.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34B-046.04 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
| 43A-802.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-304.04 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 27D-010.17 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |