Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-130.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34C-377.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
21C-093.33 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
70D-011.16 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
92A-444.93 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62C-222.33 | - | Long An | Xe Tải | - |
30L-899.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-291.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-401.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-444.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51M-000.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-777.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-755.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51N-077.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-000.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-111.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21C-111.32 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
18C-177.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
47C-422.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
18A-511.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-507.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-333.74 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
26A-244.45 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-464.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24C-155.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34A-847.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-277.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-087.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |