Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-333.40 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.58 - Trà Vinh Xe Tải -
14K-000.40 - Quảng Ninh Xe Con -
30L-954.44 - Hà Nội Xe Con -
51E-344.41 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
86A-333.43 - Bình Thuận Xe Con -
49C-333.57 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-254.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-822.25 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
47C-356.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
19A-560.00 - Phú Thọ Xe Con -
36K-000.47 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-299.95 - Hà Nam Xe Con -
81A-444.38 - Gia Lai Xe Con -
49C-349.99 - Lâm Đồng Xe Tải -
14C-411.14 - Quảng Ninh Xe Tải -
22C-100.06 - Tuyên Quang Xe Tải -
49A-755.59 - Lâm Đồng Xe Con -
22A-277.72 - Tuyên Quang Xe Con -
76A-333.56 - Quảng Ngãi Xe Con -
51N-155.52 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-293.33 - Bình Dương Xe Con -
94A-111.90 - Bạc Liêu Xe Con -
30L-666.73 - Hà Nội Xe Con -
30K-742.22 - Hà Nội Xe Con -
51K-873.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47A-800.07 - Đắk Lắk Xe Con -
51M-144.46 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
14A-999.46 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-444.75 - Hải Phòng Xe Con -