Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-999.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77C-244.42 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30M-033.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-444.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
21A-222.13 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-222.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-381.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
68C-160.00 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-617.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28C-122.27 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18A-402.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-214.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
64A-188.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-944.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-310.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98C-343.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-302.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-355.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-844.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
88C-266.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
72A-741.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14K-033.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-333.29 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-725.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-437.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-654.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-366.60 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-553.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |