Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-888.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-333.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-485.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-730.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-333.83 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-312.22 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48C-122.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-333.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-854.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-510.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-277.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-011.18 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-777.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-641.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-455.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-793.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
88A-741.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-747.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-155.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-555.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-099.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-766.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-484.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-111.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-624.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-312.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-222.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-188.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-454.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |